--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dun rủi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dun rủi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dun rủi
+ verb
to push; to bring about
Lượt xem: 558
Từ vừa tra
+
dun rủi
:
to push; to bring about
+
minute
:
phútto wait ten minutes chờ mười phút
+
nổi
:
to float; to overfloatbèo nổi mặt aoWaterfern floats on the surface of the fond
+
housewrecker
:
người chuyên nghề dỡ nhà cũ ((cũng) housebreaker)
+
dọn
:
to clear; to arrange; to put in orderdọn đồ đạcto put one's furniture in order